Tra cứu tên khoa học của các loài cây thuộc chi Cyrtanthus (chi Vallota) bằng hình ảnh

Tra cứu tên khoa học của các loài cây thuộc chi Cyrtanthus (chi Vallota) bằng hình ảnh

Dưới dây là danh sách và hình ảnh các loài cây thuộc chi Cyrtanthus:

  • Cả nhà click vào ảnh nhỏ để xem ảnh lớn có Tên khoa học của loài cây tương ứng
  • Một số loài chỉ có ảnh vẽ, ảnh tiêu bản hoặc không có ảnh (dấu ?) là các loài quá hiếm chưa có tư liệu hoặc đã bị tuyệt chủng
  • Chúng mình sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu và thêm các loài mới liên tục, cả nhà cùng theo dõi nhé.
Kingdom (Giới): Plantae (Thực vật)
Clade (Nhánh): Tracheophytes (Thực vật có Mạch)
Clade (Nhánh): Angiosperms (Thực vật có Hoa)
Clade (Nhánh): Monocots (Thực vật có Một Lá Mầm)
Clade (Nhánh): N/A
Bộ (Order): Asparagales (Bộ Măng Tây)
Family (Họ): Amaryllidaceae (Họ Loa Kèn Đỏ)
Subfamily (Phân Họ): Amaryllidoideae
Tribe (Tông): Cyrtantheae
Subtribe (Phân Tông): N/A
Genus (Chi):    Cyrtanthus – W.Aiton 1789, conserved name not Schreb. 1789 (Rubiaceae)
Synonyms (Đồng nghĩa)
  • Cyrtanthinae
  • Anoiganthus Baker
  • Vallota Salisb. ex Herb.
  • Timmia J.F.Gmel.
  • Gastronema Herb.
  • Monella Herb.
  • Cyphonema Herb.
  • Eusipho Salisb.
  • × Vallanthus Cif. & Giacom.

 


Danh sách các loài trong chi:

  1. Cyrtanthus angustifolius
  2. Cyrtanthus attenuatus
  3. Cyrtanthus aureolinus
  4. Cyrtanthus bicolor
  5. Cyrtanthus brachyscyphus
  6. Cyrtanthus brachysiphon
  7. Cyrtanthus breviflorus
  8. Cyrtanthus carneus
  9. Cyrtanthus clavatus
  10. Cyrtanthus collinus
  11. Cyrtanthus contractus
  12. Cyrtanthus debilis
  13. Cyrtanthus elatus
  14. Cyrtanthus epiphyticus
  15. Cyrtanthus erubescens
  16. Cyrtanthus eucallus
  17. Cyrtanthus falcatus
  18. Cyrtanthus fergusoniae
  19. Cyrtanthus flammosus
  20. Cyrtanthus flanaganii
  21. Cyrtanthus flavus
  22. Cyrtanthus galpinii
  23. Cyrtanthus guthrieae
  24. Cyrtanthus helictus
  25. Cyrtanthus herrei
  26. Cyrtanthus huttonii
  27. Cyrtanthus inaequalis
  28. Cyrtanthus junodii
  29. Cyrtanthus labiatus
  30. Cyrtanthus leptosiphon
  31. Cyrtanthus leucanthus
  32. Cyrtanthus loddigesianus
  33. Cyrtanthus mackenii
  34. Cyrtanthus macmasteri
  35. Cyrtanthus macowanii
  36. Cyrtanthus montanus
  37. Cyrtanthus nutans
  38. Cyrtanthus obliquus
  39. Cyrtanthus obrienii
  40. Cyrtanthus ochroleucus
  41. Cyrtanthus odorus
  42. Cyrtanthus rhodesianus
  43. Cyrtanthus rhododactylus
  44. Cyrtanthus rotundilobus
  45. Cyrtanthus sanguineus
  46. Cyrtanthus smithiae
  47. Cyrtanthus spiralis
  48. Cyrtanthus staadensis
  49. Cyrtanthus stenanthus
  50. Cyrtanthus striatus
  51. Cyrtanthus suaveolens
  52. Cyrtanthus thorncroftii
  53. Cyrtanthus tuckii
  54. Cyrtanthus ventricosus
  55. Cyrtanthus wellandii
  56. Cyrtanthus welwitschii

0988110300
chat-active-icon