Dưới dây là danh sách và hình ảnh các loài cây thuộc chi Cuphea:
- Cả nhà click vào ảnh nhỏ để xem ảnh lớn có Tên khoa học của loài cây tương ứng
- Một số loài chỉ có ảnh vẽ, ảnh tiêu bản hoặc không có ảnh (dấu ?) là các loài quá hiếm chưa có tư liệu hoặc đã bị tuyệt chủng
- Chúng mình sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu và thêm các loài mới liên tục, cả nhà cùng theo dõi nhé.
Kingdom (Giới): | Plantae (Thực vật) |
Clade (Nhánh): | Tracheophytes (Thực vật có Mạch) |
Clade (Nhánh): | Angiosperms (Thực vật có Hoa) |
Clade (Nhánh): | Eudicots (Thực vật có hai lá mầm thực sự) |
Clade (Nhánh): | Rosids (Nhánh hoa Hồng) |
Bộ (Order): | Myrtales (Bộ Đào Kim Nương) |
Family (Họ): | Lythraceae (Họ Bằng Lăng) |
Subfamily (Phân Họ): | Lythroideae (Phân Họ Bằng Lăng) |
Tribe (Tông): | N/A |
Subtribe (Phân Tông): | N/A |
Genus (Chi): | Cuphea – P.Browne |
Synonyms (Đồng nghĩa) | |
---|---|
|
Danh sách các loài trong chi:
- Cuphea aspera Chapman
- Cuphea carthagenensis (Jacq.) J.F.MacBr.
- Cuphea cyanea DC.
- Cuphea decandra W.T.Aiton
- Cuphea elegans
- Cuphea epilobiifolia
- Cuphea hookeriana Walp.
- Cuphea hyssopifolia Kunth – false heather, Mexican heather
- Cuphea ignea A.DC.
- Cuphea ingrata Cham. et Schltdl.
- Cuphea jorullensis Kunth
- Cuphea koehneana Rose
- Cuphea laminuligera Koehne
- Cuphea lanceolata W.T.Aiton
- Cuphea linarioides Cham. et Schltdl.
- Cuphea llavea Lex. – bat-faced cuphea
- Cuphea lutea Rose
- Cuphea lutescens Hoehne
- Cuphea melvilla Lindl.
- Cuphea mesostemon Koehne
- Cuphea micropetala Kunth
- Cuphea nudicostata
- Cuphea oreophila
- Cuphea painteri Rose
- Cuphea parsonsia (L.) R.Br. ex Steud. – island wax weed
- Cuphea procumbens Ortega
- Cuphea salvadorensis Standl.
- Cuphea speciosa Mart.
- Cuphea strigulosa
- Cuphea viscosissima Jacq. – clammy cuphea, blue waxweed, tarweed
- Cuphea wrightii A.Gray