Tra cứu tên khoa học của các loài cây thuộc chi Tradescantia bằng hình ảnh

Dưới dây là danh sách và hình ảnh các loài (loài thuần chủng và các giống lai tạo, đột biết) thuộc chi Tradescantia:

  • Cả nhà click vào ảnh nhỏ để xem ảnh lớn có Tên khoa học của loài cây tương ứng
  • Một số loài chỉ có ảnh vẽ, ảnh tiêu bản hoặc không có ảnh (dấu ?) là các loài quá hiếm chưa có tư liệu hoặc đã bị tuyệt chủng
  • Chúng mình sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu và thêm các loài mới liên tục, cả nhà cùng theo dõi nhé.

  • Tradescantia albiflora albo vittata
  • Tradescantia albiflora Nanouk
  • Tradescantia ambigua
  • Tradescantia anagallidea
  • Tradescantia andersoniana
  • Tradescantia andrieuxii
  • Tradescantia anomala
  • Tradescantia bracteata
  • Tradescantia brevifolia
  • Tradescantia buckleyi
  • Tradescantia burchii
  • Tradescantia canaliculata
  • Tradescantia carnivale
  • Tradescantia cerinthoides Pink Furry
  • Tradescantia cerinthoides
  • Tradescantia chrysophylla
  • Tradescantia cirrifera
  • Tradescantia commelinoides
  • Tradescantia coscomatepecana
  • Tradescantia crassifolia
  • Tradescantia crassula
  • Tradescantia cymbispatha
  • Tradescantia deficiens
  • Tradescantia diuretica
  • Tradescantia edwardsiana
  • Tradescantia ernestiana
  • Tradescantia fluminensis albovittata
  • Tradescantia fluminensis Aurea
  • Tradescantia fluminensis Green and Yellow
  • Tradescantia fluminensis Green Silver
  • Tradescantia fluminensis Lavender
  • Tradescantia fluminensis Lilac
  • Tradescantia fluminensis Maidens Blush
  • Tradescantia fluminensis Nanouk
  • Tradescantia fluminensis Purple
  • Tradescantia fluminensis Quadricolor
  • Tradescantia fluminensis Quicksilver
  • Tradescantia fluminensis Tricolor
  • Tradescantia fluminensis Tricolour
  • Tradescantia fluminensis variegata
  • Tradescantia fluminensis Vell.
  • Tradescantia fluminensis Wandering Willie
  • Tradescantia fluminensis White Stripe
  • Tradescantia fluminensis
  • Tradescantia fuscata
  • Tradescantia geniculata
  • Tradescantia gigantea
  • Tradescantia gracillima
  • Tradescantia guatemalensis
  • Tradescantia hijau baru
  • Tradescantia hirsuticaulis
  • Tradescantia hirsutiflora
  • Tradescantia hirta
  • Tradescantia humilis
  • Tradescantia Ivory Hill
  • Tradescantia karwinskyana
  • Tradescantia leiandra
  • Tradescantia llamasii
  • Tradescantia longipes
  • Tradescantia maysillesii
  • Tradescantia mirandae
  • Tradescantia monosperma
  • Tradescantia Nanouk
  • Tradescantia navicularis
  • Tradescantia nuevoleonensis
  • Tradescantia occidentalis
  • Tradescantia ohiensis
  • Tradescantia orchidophylla
  • Tradescantia ozarkana
  • Tradescantia Paco
  • Tradescantia pallida
  • Tradescantia pallida Kartuz Giant
  • Tradescantia pallida Purple Heart
  • Tradescantia pallida Purpurea
  • Tradescantia pallida variegata
  • Tradescantia paludosa
  • Tradescantia pedicellata
  • Tradescantia pellucida
  • Tradescantia peninsularis
  • Tradescantia pinetorum
  • Tradescantia plusiantha
  • Tradescantia Purple Passion
  • Tradescantia Purple Queen
  • Tradescantia pygmaea
  • Tradescantia reverchonii
  • Tradescantia roseolens
  • Tradescantia rozynskii
  • Tradescantia schippii
  • Tradescantia sillamontana White Velvet
  • Tradescantia sillamontana
  • Tradescantia soconuscana
  • Tradescantia spathacea Boat Lily
  • Tradescantia spathacea Dwarf Tricolour
  • Tradescantia spathacea Sitara
  • Tradescantia spathacea Sitaras Gold
  • Tradescantia spathacea Tricolor
  • Tradescantia spathacea Golden
  • Tradescantia spathacea green
  • Tradescantia spathacea Silver
  • Tradescantia spathacea var
  • Tradescantia spathacea vittata variegata
  • Tradescantia spathacea vittata
  • Tradescantia spathacea Purple Flame
  • Tradescantia spathacea
  • Tradescantia spathacea
  • Tradescantia subacaulis
  • Tradescantia subaspera
  • Tradescantia tiama
  • Tradescantia tepoxtlana
  • Tradescantia tharpii
  • Tradescantia tonalamonticola
  • Tradescantia umbraculifera pink hill
  • Tradescantia umbraculifera
  • Tradescantia velutina
  • Tradescantia venezuelensis
  • Tradescantia virginiana
  • Tradescantia warszewicziana
  • Tradescantia wrightii
  • Tradescantia zanonia Mexican-Flag
  • Tradescantia zanonia Variegata Mexican Flag
  • Tradescantia zanonia
  • Tradescantia zebrina deep purple
  • Tradescantia zebrina Purpusii
  • Tradescantia zebrina Purple Joy
  • Tradescantia zebrina Bosse
  • Tradescantia zebrina Bronze
  • Tradescantia zebrina Compact
  • Tradescantia zebrina Cream
  • Tradescantia zebrina Deep Purple
  • Tradescantia zebrina Discolor
  • Tradescantia zebrina green
  • Tradescantia zebrina Paco
  • Tradescantia zebrina PANJU
  • Tradescantia zebrina Purple Heart
  • Tradescantia zebrina Purple Joy
  • Tradescantia zebrina Quadricolor
  • Tradescantia zebrina Red
  • Tradescantia zebrina Silver
  • Tradescantia zebrina var
  • Tradescantia zebrina Velvet Hill
  • Tradescantia zebrina Violet
  • Tradescantia zebrina White
  • Tradescantia zebrina Yellow
  • Tradescantia zebrina
[/symple_toggle]

Bài liên quan

  1. Tradescantia Zebrina Deep Purple (Thài Lài Siêu Tím, Thài Lài Deep Purple): Hướng dẫn chăm sóc và nhân giống
  2. Tradescantia albiflora Nanouk (Tradescantia Nanouk): Giới thiệu, chăm sóc và hướng dẫn nhân giống
  3. Tradescantia fluminensis Tricolor (Quadricolor): Những vấn đề cần biết và những câu hỏi thường gặp
  4. Tradescantia fluminensis quadricolor: Giới thiệu, chăm sóc và hướng dẫn nhân giống
  5. Chậu đất nung mix nhiều cây Set: Pink Tradescantia 1 (gồm các cây thuộc chi Tradescantia và Callisia)
  6. Cây Tradescantia fluminensis Quadricolor (Tricolor)  (Thài Lài Hồng, Thài Lài Fluminensis 4 màu)

0988110300
chat-active-icon