Dưới dây là danh sách và hình ảnh các loài cây thuộc chi Astilbe:
- Cả nhà click vào ảnh nhỏ để xem ảnh lớn có Tên khoa học của loài cây tương ứng
- Một số loài chỉ có ảnh vẽ, ảnh tiêu bản hoặc không có ảnh (dấu ?) là các loài quá hiếm chưa có tư liệu hoặc đã bị tuyệt chủng
- Chúng mình sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu và thêm các loài mới liên tục, cả nhà cùng theo dõi nhé.
Kingdom (Giới): | Plantae (Thực vật) |
Clade (Nhánh): | Tracheophytes (Thực vật có Mạch) |
Clade (Nhánh): | Angiosperms (Thực vật có Hoa) |
Clade (Nhánh): | Eudicots (Thực vật có hai Lá Mầm Thực Sự) |
Clade (Nhánh): | N/A |
Bộ (Order): | Saxifragales (Bộ Tai Hùm) |
Family (Họ): | Saxifragaceae (Họ Tai Hùm) |
Subfamily (Phân Họ): | N/A |
Tribe (Tông): | N/A |
Subtribe (Phân Tông): | N/A |
Genus (Chi): | Astilbe – Buch.-Ham. ex D.Don |
Synonyms (Đồng nghĩa) | |
---|---|
Danh sách các loài trong chi:
- Astilbe biternata (Vent.) Britton ex Kearney – Appalachian false goat’s beard
- Astilbe chinensis (Maxim.) Franch. & Sav.
- Astilbe crispa (Arends) Bergmans
- Astilbe glaberrima Nakai
- Astilbe grandis Stapf ex E. H. Wilson – Korean false goat’s beard
- Astilbe japonica (C.Morren & Decne.) A.Gray
- Astilbe longicarpa (Hayata) Hayata
- Astilbe macroflora Hayata
- Astilbe microphylla Knoll
- Astilbe platyphylla H. Boiss.
- Astilbe rivularis Buch.-Ham. ex D. Don
- Astilbe rivularis var. angustifoliolata H. Hara
- Astilbe rivularis var. myriantha (Diels) J. T. Pan
- Astilbe rubra Hook. f. & Thomson – false goat’s beard
- Astilbe sikokumontana Koidz.
- Astilbe simplicifolia Makino – entire-leaf false goat’s beard
- Astilbe thunbergii (Siebold & Zucc.) Miq.
- Astilbe thunbergii var. congesta H. Boissieu
- Astilbe thunbergii var. fujisanensis (Nakai) Ohwi
- Astilbe thunbergii var. hachijoensis (Nakai) Ohwi
- Astilbe thunbergii var. kiusiana Hara
- Astilbe thunbergii var. longipedicellata Hatus.
- Astilbe thunbergii var. okuyamae (Hara) Ohwi
- Astilbe thunbergii var. shikokiana (Nakai) Ohwi
- Astilbe thunbergii var. terrestris (Nakai) Ohwi