Dưới dây là danh sách và hình ảnh các loài cây thuộc chi Nertera:
- Cả nhà click vào ảnh nhỏ để xem ảnh lớn có Tên khoa học của loài cây tương ứng
- Một số loài chỉ có ảnh vẽ, ảnh tiêu bản hoặc không có ảnh (dấu ?) là các loài quá hiếm chưa có tư liệu hoặc đã bị tuyệt chủng
- Chúng mình sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu và thêm các loài mới liên tục, cả nhà cùng theo dõi nhé.
Kingdom (Giới): | Plantae (Thực vật) |
Clade (Nhánh): | Tracheophytes (Thực vật có Mạch) |
Clade (Nhánh): | Angiosperms (Thực vật có Hoa) |
Clade (Nhánh): | Eudicots (Thực vật có hai Lá Mầm Thực Sự) |
Clade (Nhánh): | Asterids (Nhánh Cúc) |
Bộ (Order): | Gentianales (Bộ Long Đởm) |
Family (Họ): | Rubiaceae (Họ Thiến Thảo) |
Subfamily (Phân Họ): | Rubioideae |
Tribe (Tông): | Anthospermeae |
Subtribe (Phân Tông): | N/A |
Genus (Chi): | |
Synonyms (Đồng nghĩa) | |
---|---|
|
Danh sách các loài trong chi:
- Nertera balfouriana – from New Zealand, forming small but dense patches of vegetation on wet boggy ground at altitudes between about 600 to 1000 m. It fruits in February, small bright red berries which can cover the whole plant.
- Nertera ciliata
- Nertera cunninghamii – a common plant at low altitudes in New Zealand, on streamsides or wet roadsides. When in fruit, the plant is covered by bright orange berries produced singly.
- Nertera granadensis