TOP 44 loại Cỏ Cảnh (kèm hình ảnh) chuyên dùng để trang trí sân vườn, tiểu cảnh.

TOP 44 loại Cỏ Cảnh (kèm hình ảnh) chuyên dùng để trang trí sân vườn, tiểu cảnh.
  • Biên tập nội dung và hình ảnh: Dũng Cá Xinh (22/01/2022)
  • Hình ảnh: Nhiều nguồn từ Google.com

Codai,net xin chia sẻ 44 loại cỏ Cảnh kèm hình ảnh được đánh giá rất cao trong việc trang trí sân vườn, tiểu cảnh

1. Bouteloua dactyloides (Buffalo grass, Cỏ Trâu)

Bouteloua dactyloides (Buffalo grass, Cỏ Trâu)
Bouteloua dactyloides (Buffalo grass, Cỏ Trâu)

Nó là một loại cỏ thảo nguyên lâu năm ngắn ngày được sử dụng cho các vùng đất đồng cỏ và máng cỏ. Cỏ Trâu chịu hạn và chịu được thiếu sáng, dễ dàng mọc thành một thảm cỏ dày, rậm rạp.

Cỏ Trâu cũng được trồng thành bãi cỏ hoặc làm cỏ cảnh nhưng nó có thể chuyển sang màu nâu và không phát triển vào mùa đông khi nhiệt độ xuống dưới 10 độ C.

  • Tên khoa học: Bouteloua dactyloides
  • Tên thông dụng: Buffalo grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Trâu
  • Dạng cây:Cỏ lâu năm, cỏ làm thức ăn gia súc, cỏ trang trí
  • Chiều cao tối đa: 10 – 40cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn, ẩm
  • Độ pH của đất: Hơi axit
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Vàng
  • Cây bản địa: Canada, Mỹ, Mexico

2. Calamagrostis arundinacea ‘Karl Foerster’ (Feather reed grass, Karl Foerster, Cỏ Sậy Lông Vũ)

Calamagrostis arundinacea ‘Karl Foerster’
Calamagrostis arundinacea ‘Karl Foerster’

Calamagrostis arundinacea ‘Karl Foerster’ được biết đến với chùm lông giống như lông vũ, đòi hỏi môi trường phát triển khá dễ dàng và khả năng chống chịu với đất cứng. Cỏ Sậy Lông Vũ cũng được săn đón vì nó không phát tán hạt gây xâm lấn.

Feather reed grass là loại cỏ trang trí đẹp trong cảnh rộng. Nó có khả năng chống hạn tốt, xua đuổi hươu nai và các sinh vật khác.

  • Tên khoa học: Calamagrostis arundinacea ‘Karl Foerster’
  • Tên thông dụng: Feather reed grass, Karl Foerster
  • Tên tiếng Việt:Cỏ Sậy Lông Vũ
  • Dạng cây: Cỏ cảnh, cỏ mọc thành cụm lâu năm
  • Chiều cao tối đa: 90 – 150cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp hoặc nắng tán xạ
  • Đất: Đất sét, đất bình thường, cát
  • Độ pH của đất: Có tính axit – Trung tính – Kiềm
  • Thời gian nở hoa:  Quanh năm
  • Màu hoa: Kem, vàng, tím
  • Cây bản địa: Châu Âu

3. Calamagrostis brachytricha (Foxtail grass, Diamond grass, Reed grass, Cỏ Hòa Mây, Cỏ Sậy Hàn Quốc, Cỏ Đuôi Cáo)

3. Calamagrostis brachytricha (Foxtail grass, diamond grass, reed grass, Cỏ Hòa Mây, Cỏ Sậy Hàn Quốc, Cỏ Đuôi Cáo)
Calamagrostis brachytricha (Foxtail grass, diamond grass, reed grass, Cỏ Hòa Mây, Cỏ Sậy Hàn Quốc, Cỏ Đuôi Cáo)

Calamagrostis brachytricha nổi tiếng là một loại cỏ cảnh thời tiết ấm có lá hình cung và mọc thành từng chùm. Các chùm này sẽ chuyển thànhmàu hồng vào mùa hè.

Nó có thể chịu được nắng trực tiếp gay gắt nếu được cung cấp đủ độ ẩm và có khả năng chống lại các loài ăn cỏ thông thường như hươu.

  • Tên khoa học: Calamagrostis brachytricha
  • Tên thông dụng: Foxtail grass, diamond grass, reed grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Hòa Mây, Cỏ Sậy Hàn Quốc, Cỏ Đuôi Cáo
  • Dạng cây:Cỏ trang trí quanh năm / mọc thành cụm
  • Chiều cao tối đa: 100 – 150cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất:Đất sét, mùn (phù sa), thỉnh thoảng ẩm ướt
  • Độ pH của đất: hơi axit
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, mùa đông
  • Màu hoa: Hồng, tím / oải hương, kem
  • Cây bản địa: Trung Á và Đông Á

4. Calamagrostis x acutiflora (Feather reed grass, Overdam, Cỏ Lau Có Lông)

Calamagrostis x acutiflora (Feather reed grass, Overdam, Cỏ Lau Có Lông)
Calamagrostis x acutiflora (Feather reed grass, Overdam, Cỏ Lau Có Lông)

Đây là loại cỏ lai tạo trang trí hợp với khí hậu mát. Nó được biết đến với những bụi lá mọc thành chùm như lông thưa.

Loại cỏ này rất được ưa chuộng trong việc cắm hoa tươi (kể cả hoa khô) vì những bông hoa của chúng chịu được mùa đông. Do đặc tính không kết hạt, chúng là một loài thực vật không xâm lấn tuyệt vời. Cỏ Lau Có Lông có khả năng chống sâu bệnh, côn trùng và bệnh tật rất tốt.

  • Tên khoa học: Calamagrostis x acutiflora
  • Tên thông dụng: Feather reed grass, Overdam
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Lau Có Lông
  • Dạng cây: Cỏ trang trí
  • Chiều cao tối đa: 180cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất:Đất sét, ẩm đến rất khô
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu
  • Màu hoa: Kem, rám nắng
  • Cây bản địa: Bắc Mỹ, Nga

5. Carex spp. (Sedge, Cói)

Carex spp. (Sedge, Cói)
Carex spp. (Sedge, Cói)

 

Carex spp. là tên gọi chung cho hơn 100 loài Cói (cây thuộc chi Carex – Chi Cói). Chúng được biết đến với những cụm lá dày đặc và cao, khiến cho bụi cây nhìn rất giống đài phun nước. Những chiếc lá sẽ có màu kem quanh năm. Chúng rất hợp với những khu vực ẩm ướt và là một loại cỏ trang trí tạo ra điểm nhất tốt hoặc cũng có thể trồng thành lớp phủ mặt đất cho các khu vườn rừng.

  • Tên khoa học: Carex spp.
  • Tên thông dụng: Sedge
  • Tên tiếng Việt: Cói
  • Dạng cây:Lớp phủ mặt đất, cỏ trang trí, lá rộng thường xanh
  • Chiều cao tối đa: 17cm – 40cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất:Đất sét, phù sa, cát, đá, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính, kiềm
  • Thời gian nở hoa:  Quanh năm
  • Màu hoa: Nâu, đồng
  • Cây bản địa:Phía Nam Đảo New Zealand

6. Cortaderia selloana (Pampas grass, Cỏ Pampas, Cỏ Bông Lau Mỹ)

Cortaderia selloana (Pampas grass, Cỏ Pampas, Cỏ Bông Lau Mỹ)
Cortaderia selloana (Pampas grass, Cỏ Pampas, Cỏ Bông Lau Mỹ)

Đây là một loài cỏ có thể mọc thành từng bụi lớn, có màu trắng như lông tơ. Chúng được sử dụng làm cỏ trang trí trong các khu vực cảnh quan rộng.

Cỏ Bông Lau Mỹ dễ trồng, chịu hạn và ít tốn công chăm sóc, đặc biết là khi cây đã bén rễ. Nếu không kiểm soát tốt loài thực vật này rất dễ trở thành cây xâm lấn.

  • Tên khoa học: Cortaderia selloana
  • Tên thông dụng: Pampas grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Pampas, Cỏ Bông Lau Mỹ
  • Dạng cây: Cỏ trang trí
  • Chiều cao tối đa: 240 – 360cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất:Đất cát, mùn (phù sa), thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: hơi axit
  • Thời gian nở hoa:  Mùa xuân, Mùa hè
  • Màu hoa:Kem, xám bạc, nâu vàng, hồng, trắng
  • Cây bản địa: Nam Mỹ

7. Cymbopogon citratus (Oil grass, lemon grass, Cây Sả, Mao Hương)

Cymbopogon citratus (Oil grass, lemon grass, Cây Sả, Mao Hương)
Cymbopogon citratus (Oil grass, lemon grass, Cây Sả, Mao Hương)

Đây là một loài cỏ rất linh hoạt vì có thể được sử udngj làm cảnh, làm cỏ phủ, chiết xuất làm tinh dầu và làm thảo mộc, gia vị cho các mon ăn, đặc biệt là ở châu Á và Mexico.

Cây Sả, Mao Hương có giá trị y học rất cao và có đặc tính hữu cơ để xua đuổi muỗi và các loại côn trùng khác. Vì là một loại cỏ, Mao Hương mọc thành từng bụi với những chiếc lá hình lưỡi kiếm với thân cây cứng.

  • Tên khoa học: Cymbopogon citratus
  • Tên thông dụng: Oil grass, lemon grass
  • Tên tiếng Việt: Cây Sả, Mao Hương
  • Dạng cây: Cỏ cảnh, thảo mộc, cây thuốc
  • Chiều cao tối đa: 120cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất:Đất nhiều mùn, tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Trung tính đến hơi kiềm
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Ấn Độ, Sri Lanka, Đông Nam Á

8. Cymbopogon nardus (Citronella, Sả Java)

Cymbopogon nardus (Citronella, Sả Java)
Cymbopogon nardus (Citronella, Sả Java)

Đây là một loại cỏ mọc thành cụm, lâu năm, có nhiều dược tính. Giống như Sả Chanh, nó là một trong 12 loại cỏ có đặc tính xua đuổi côn trùng và động vật gây hại, đặc biệt là muỗi, mạnh mẽ nhất. Nó cũng được chế biến để lấy tinh dầu và hương thơm.

  • Tên khoa học: Cymbopogon nardus/winterianus
  • Tên thông dụng: Citronella
  • Tên tiếng Việt: Sả Java
  • Dạng cây:Trang trí, làm thuốc
  • Chiều cao tối đa: 120cm – 160cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất: Đất mùn, nhiều cát, ẩm và thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Trung tính đến hơi kiềm
  • Thời gian nở hoa:  Mùa hè to Mùa thu
  • Màu hoa: Nâu sáng
  • Cây bản địa: Đông Nam Á

9. Cynodon dactylon (Bermuda grass, star grass, devil’s grass, coast cross, Indian couch, Cỏ gà, Cỏ Chỉ)

Cynodon dactylon (Bermuda grass, star grass, devil’s grass, coast cross, Indian couch, Cỏ gà, Cỏ Chỉ)
Cynodon dactylon (Bermuda grass, star grass, devil’s grass, coast cross, Indian couch, Cỏ gà, Cỏ Chỉ)

Nếu bạn muốn có một bãi cỏ rậm rạp, Cỏ Gà là một loại cỏ thích hợp. Những chiếc lá nhọn, màu xanh đậm với hệ thống rễ thân bò lan phát triển nhanh sẽ che phủ các bãi đất hoặc sân thể thao.

Là loại cỏ của vùng khí hậu ấm nhưng Cỏ Gà chịu được hạn, mặn và ít đất. Loài thực vật này đòi hỏi việc tưới nước thường xuyên, cần chất dinh dưỡng cao và cần cắt tỉa liên tục.

Nếu bạn muốn có một bãi cỏ rậm rạp, đây là loại cỏ thích hợp cho việc đó. Những chiếc lá nhọn, màu xanh đậm của nó có hệ thống rễ thân rễ phát triển nhanh sẽ che phủ tốt bãi cỏ và các sân thể thao của bạn.

  • Tên khoa học: Cynodon dactylon
  • Tên thông dụng: Bermuda grass, star grass, devil’s grass, coast cross, Indian couch
  • Tên tiếng Việt: Cỏ gà, Cỏ Chỉ
  • Dạng cây:Cỏ lâu năm, cỏ dại, cỏ phủ, cỏ cánh đồng
  • Chiều cao tối đa: 12cm – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất:Đất sét, mùn (phù sa), cát, đá cạn
  • Độ pH của đất: Có tính axit vừa phải, hơi kiềm, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Đông Phi, Ấn Độ

10. Dactylis glomerata (Cat grass, Cỏ Mèo, Cỏ Chân Gà)

Dactylis glomerata (Cat grass, Cỏ Mèo, Cỏ Chân Gà)
Dactylis glomerata (Cat grass, Cỏ Mèo, Cỏ Chân Gà)

Đây là loại cỏ vùng khí hậu mát mọc nhanh và mọc thành chùm. Nó là loại cỏ bãi, thức ăn gia súc nổi tiếng ở châu Âu và Mỹ. Đây là loài thực vật chống xói mòn với thân rễ rất giống nhưng không phải thân rễ rhizomatous.

Chúng được coi là loài xâm lấn vì có thể sống tốt trên nhiều loại đất khác nhau. Nó có khả năng chống bệnh tật và xói mòn cực tốt, đồng thời là thức ăn dồi dào cho gia súc.

  • Tên khoa học: Dactylis glomerata
  • Tên thông dụng: Cat grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Mèo, Cỏ Chân Gà
  • Dạng cây: Cỏ dại lâu năm, đồng cỏ / cỏ làm thức ăn gia súc, lớp phủ động vật hoang dã
  • Chiều cao tối đa: 150cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Vàng
  • Cây bản địa: Micronesia, Địa Trung Hải, khí hậu ôn đới ở Châu Á và Châu Âu, Châu Phi

11. Dichondra argentea (Kidney weed, silver nickel vine, Cây Vảy Rồng, Cây Sam Rủ, Cỏ Vảy Rồng, Cỏ Sam Rủ)

Dichondra argentea (Kidney weed, silver nickel vine, Cây Vảy Rồng, Cây Sam Rủ, Cỏ Vảy Rồng, Cỏ Sam Rủ)
Dichondra argentea (Kidney weed, silver nickel vine, Cây Vảy Rồng, Cây Sam Rủ, Cỏ Vảy Rồng, Cỏ Sam Rủ)

Về mặt khoa học, đây không phải là một loại cỏ vì nó mọc mầm và chỉ giống cỏ vì mọc thành bụi vào mùa ấm. Đây thực ra là một loại thực vật có hoa. Chúng có thân leo và lá xanh đậm, rất ưa được bón phân thường xuyên.

  • Tên khoa học: Dichondra argentea
  • Tên thông dụng: Kidney weed, silver nickel vine
  • Tên tiếng Việt: Cây Vảy Rồng, Cây Sam Rủ, Cỏ Vảy Rồng, Cỏ Sam Rủ
  • Dạng cây: Theo dõi thân thảo lâu năm, phủ trên mặt đất
  • Chiều cao tối đa: 10cm
  • Ánh sáng: Nắng tán xạ hoặc nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Đất mùn (phù sa), cát, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi axit
  • Thời gian nở hoa:  Mùa xuân
  • Màu hoa: Vàng, trắng, xanh lá
  • Cây bản địa: Mỹ , Mexico

12. Digitaria sanguinalis (Crab grass, finger grass, Cỏ Túc Hình, Cỏ Càng Cua)

Digitaria sanguinalis (Crab grass, finger grass, Cỏ Túc Hình, Cỏ Càng Cua)
Digitaria sanguinalis (Crab grass, finger grass, Cỏ Túc Hình, Cỏ Càng Cua)

Đây là loại cỏ phát triển nhanh, ngắn ngày và dễ dàng trở thành cây xâm lấn nếu không được kiểm soát. Chúng rất cứng cáp với nhiều thân hoặc nhiều chân, do đó cái tên Cỏ Càng Cua hoặc Cỏ Túc Hình hình thành. Chúng mọc khá thấp nên dễ dàng trốn được máy cắt cỏ. Vì đặc tính cực kỳ dẻo dai (bị giẫm vào vẫn không chết, dập), chúng cực kỳ thích hợp với những khu vực có lượng người qua lại cao.

  • Tên khoa học: Digitaria sanguinalis
  • Tên thông dụng: Crab grass, finger grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Túc Hình, Cỏ Càng Cua
  • Dạng cây: Cỏ hàng năm, cỏ dại, cỏ bãi
  • Chiều cao tối đa: 7cm – 14cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Đất mùn (phù sa), ẩm
  • Độ pH của đất: A xít trung bình, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Nâu, đồng, xanh lá
  • Cây bản địa: Lục địa Á Âu (Eurasia)

13. Echinochloa crus-galli (Cockspur grass, barnyard millet, Cỏ Lồng Vực)

Echinochloa crus-galli (Cockspur grass, barnyard millet, Cỏ Lồng Vực)
Echinochloa crus-galli (Cockspur grass, barnyard millet, Cỏ Lồng Vực)

Cỏ Lồng Vực chủ yếu được biết đến như một loại cỏ nông nghiệp. Lá thuôn dẹt dần về phía gốc khá đẹp mắt. Loài thực vật này tạo ra hạt giống nên dễ dàng trở thành loài xâm lấn. Chúng mọc ra những bông hoa nhỏ màu tím nhạt khá đẹp mắt.

  • Tên khoa học: Echinochloa crus-galli
  • Tên thông dụng: Cockspur grass, barnyard millet
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Lồng Vực
  • Dạng cây: Cây bản địa hàng năm
  • Chiều cao tối đa: 100 – 150cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn, ẩm và thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa hè, Mùa thu
  • Màu hoa: Tím
  • Cây bản địa: Đông Nam Á, Trung / Nam Mỹ

14. Eleusine indica (Wire grass, bull grass, Cỏ Mần Trầu)

Eleusine indica (Wire grass, bull grass, Cỏ Mần Trầu)
Eleusine indica (Wire grass, bull grass, Cỏ Mần Trầu)

Cỏ Mần Trầu có thân màu xanh lục nhạt hoặc xanh dậm, phẳng và gấp nếp. Lá của nó rất dai và khi trưởng thành không thể cắt được bằng các loại máy cắt cỏ mini. Chúng có rễ khỏe, sinh trưởng mạnh và có thể mọc ở những nơi có ít đất hoặc đất nông. Do đặc tính có thể tự tạo ra hạt giống, chúng dễ dàng trở thành một loài xâm lấn.

  • Tên khoa học: Eleusine indica
  • Tên thông dụng: Wire grass, bull grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Mần Trầu
  • Dạng cây: Bản địa, cỏ dại, cây cảnh
  • Chiều cao tối đa: 120cm
  • Ánh sáng: Nắng một phần hoặc nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Sét pha, cát pha, đá cạn, ẩm đến hơi khô
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu
  • Màu hoa: Màu trắng hơi xanh lá
  • Cây bản địa: Úc, New Zealand, Scandinavia

15. Elymus repens (Couch grass, quack grass, Cỏ Gà)

Elymus repens (Couch grass, quack grass, Cỏ Gà)
Elymus repens (Couch grass, quack grass, Cỏ Gà)

Đây là một loài cỏ sống lâu năm, thường được coi là cỏ dại vì đặc tính bền bỉ dẻo dai. Chúng là loài đặc hữu ở các vùng ôn đới phía Bắc.

Nó được trồng làm thức ăn gia súc và chống xói mòn. Cỏ Gà có những chiếc lá phẳng, có lông với những bông hoa màu vàng, trắng khá đẹp mắt.

  • Tên khoa học: Elymus repens
  • Tên thông dụng: Couch grass, quack grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Gà
  • Dạng cây: Cỏ bãi, cỏ làm thức ăn cho gia súc
  • Chiều cao tối đa: 12-40”
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Cát, nhiều mùn, thỉnh thoảng ẩm ướt
  • Độ pH của đất: Trung tính đến hơi kiềm
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu
  • Màu hoa: Trắng, xanh
  • Cây bản địa: Châu Âu và Tây Á

16. Eremochloa ophiuroides (Centipede grass, Cỏ Rết)

Eremochloa ophiuroides (Centipede grass, Cỏ Rết)
Eremochloa ophiuroides (Centipede grass, Cỏ Rết)

Đây cũng là một loại cỏ bãi bồi mọc dày đặc rất nhanh. Chúng được biết đến với những chiếc lá màu xanh lục, có khía, mọc theo chiều ngang.

Giống như cỏ Bermuda, Cỏ Rết là một loại cỏ mùa ấm cần được tưới nước thường xuyên. Chúng có thể mọc dày đặc đan xen vào nhau và nên được cắt ngắn để tránh xâm lân quá nhanh.

  • Tên khoa học: Eremochloa ophiuroides
  • Tên thông dụng: Centipede grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Rết
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ dại, cỏ bò lan (stolonic)
  • Chiều cao tối đa: 25cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn (phù sa), cát, đá cạn
  • Độ pH của đất: Tính a xít trung bình
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Đông Nam Á, Nam Mỹ, Châu Phi

17. Festuca arundinacea (Tall fescue grass, Cỏ Roi)

Festuca arundinacea (Tall fescue grass, Cỏ Roi)
Festuca arundinacea (Tall fescue grass, Cỏ Roi)

Không giống như các loại cỏ mùa mát khác, Cỏ Roi sống tốt trong điều kiện thời tiết khô và nóng. Chúng có lá xanh đậm, thô và dày, có thể chịu được việc bị người giẫm cũng như các loại máy cắt cỏ nhỏ. Chúng là một loại cỏ phủ đất trống khá đẹp, đôi khi mọc thành từng cụm to.

  • Tên khoa học: Festuca arundinacea
  • Tên thông dụng: Tall fescue grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Roi
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ trang trí, cỏ lát sân
  • Chiều cao tối đa: 4-12”
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn, ẩm, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Tính a xít trung bình, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu và Mùa xuân
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Châu Âu

18. Festuca spp. (Fine fescue, Cỏ Đuôi Trâu)

Festuca spp. (Fine fescue, Cỏ Đuôi Trâu)
Festuca spp. (Fine fescue, Cỏ Đuôi Trâu)

Đây là cách gọi chung của nhiều loại cỏ thuộc chi Festuca. Chúng đều là những loài cỏ mọc nhanh, có lá mỏng và nhọn. Do không phát triển tốt trong điều kiện nắng trực tiếp toàn phần hoặc trong bóng râm hoàn toàn, chúng là một loài cỏ mùa lạnh, đặc hữu ở miền Bắc. Chúng có hơn 20 giống khác nhau, rất đẹp mắt!!!

  • Tên khoa học: Festuca spp.
  • Tên thông dụng: Fine fescue
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Đuôi Trâu
  • Dạng cây: Cỏ lát nền, cỏ trang trí
  • Chiều cao tối đa: Chưa xác định
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn, cát, dinh dưỡng cao, ẩm, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Tính a xít trung bình, trunh tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa xuân
  • Màu hoa: Vàng
  • Cây bản địa: Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Mexico

19. Hakonechloa macra (Samurai, Japanese Forest Grass, Cỏ Samurai, Cỏ Tuyết Nhật Bản)

Hakonechloa macra (Samurai, Japanese Forest Grass, Cỏ Samurai, Cỏ Tuyết Nhật Bản)
Hakonechloa macra (Samurai, Japanese Forest Grass, Cỏ Samurai, Cỏ Tuyết Nhật Bản)

Cỏ Tuyết Nhật Bản mọc thành cụm và có tập tính đặc biệt. Lá của chúng có nhiều màu từ xanh lục cho đến vàng. Thân của chúng rất mảnh mai, thoáng qua khá giống các loài tre, trúc. Đây là loài thực vật chịu hạn kém và cần được tưới nước thường xuyên trong mùa khô. Đây là một loài thực vật điểm nhất tuyệt vời trong sân vườn.

  • Tên khoa học: Hakonechloa macra
  • Tên thông dụng: Samurai
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Samurai, Cỏ Tuyết Nhật Bản
  • Dạng cây: Cỏ trang trí rụng lá
  • Chiều cao tối đa: 100cm
  • Ánh sáng: Bóng râm một phần
  • Đất: Đất mùn, mùn, ẩm, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi axit, kiềm, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa hè
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Núi Hakone, Nhật Bản

20. Helictotrichon sempervirens (Blue oat grass, Cỏ Yến Mạch Xanh)

Helictotrichon sempervirens (Blue oat grass, Cỏ Yến Mạch Xanh)
Helictotrichon sempervirens (Blue oat grass, Cỏ Yến Mạch Xanh)

Đây là loài cỏ rậm rạp, lâu năm, mọc thành từng bụi. Chúng được biết đến với những chiếc là màu xanh lá pha xanh dương. Nó thường bị nhầm lẫn với các loài Fescues cao nhưng Blue Oat Grass thì to hơn và cao hơn. Cỏ Yến Mạch Xanh mọc ra những bông hoa màu xanh lam vào mùa hè và mùa thu và hoa rất bền.

Là loại cỏ sống rậm rạp, lâu năm, mọc thành từng chùm. Nó được biết đến với những tán lá xanh xanh. Nó thường bị nhầm lẫn với fescues cao nhưng cỏ yến mạch xanh lớn hơn và cao hơn chúng.

  • Tên khoa học: Helictotrichon sempervirens
  • Tên thông dụng: Blue oat grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Yến Mạch Xanh
  • Dạng cây: Cây cảnh, cây lâu năm
  • Chiều cao tối đa: 50 – 100cm
  • Ánh sáng: Râm hoàn toàn hoặc râm một phần
  • Đất: Đất sét pha cát, nặng, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Trung tính, kiềm
  • Thời gian nở hoa:  Mùa hè, Mùa thu
  • Màu hoa: Xanh dương, rám nắng
  • Cây bản địa: Tây Địa Trung Hải

21. Hierochloe odorata (Dune hairgrass, purple muhly, sweet grass, Cỏ Vani, Cỏ Ngọt, Thánh Cỏ)

Hierochloe odorata (Dune hairgrass, purple muhly, sweet grass, Cỏ Vani, Cỏ Ngọt, Thánh Cỏ)
Hierochloe odorata (Dune hairgrass, purple muhly, sweet grass, Cỏ Vani, Cỏ Ngọt, Thánh Cỏ)

Thánh Cỏ được biết đến như một loài thảo mộc bản địa của Mỹ chuyên được thu hoạch để lấy hương thơm cho các nghi lễ thiêng liêng và làm nước hoa. Đây là một cây sống lâu năm với những chiếc lá nhám và mặt dưới có lông. Đây là một loại cỏ mùa mát nhưng chịu được nóng.

Nó được biết đến như một loại thảo mộc bản địa của Mỹ được thu hoạch để lấy hương thơm vani để dùng làm hương cho các nghi lễ thiêng liêng và làm hương thơm.

  • Tên khoa học: Hierochloe odorata
  • Tên thông dụng: Dune hairgrass, purple muhly, sweet grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Ngọt, Thánh Cỏ
  • Dạng cây: Cỏ trang trí, cây bản địa
  • Chiều cao tối đa: 100cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Đất mùn, đất sét, ẩm, thỉnh thoảng ẩm ướt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu
  • Màu hoa: Hồng, tím
  • Cây bản địa: Đông Nam nước Mỹ

22. Imperata cylindrica ‘Red Baron’ (Red baron, Japanese Blood Grass, Cỏ Máu Nhật Bản, Cỏ Tranh Đỏ)

Imperata cylindrica 'Red Baron' (Red baron, Japanese Blood Grass, Cỏ Máu Nhật Bản, Cỏ Tranh Đỏ)
Imperata cylindrica ‘Red Baron’ (Red baron, Japanese Blood Grass, Cỏ Máu Nhật Bản, Cỏ Tranh Đỏ)

Cỏ Tranh Đỏ là một loại cỏ trang trí nổi tiếng với màu sắc thay đổi của lá. Vào mùa xuân, nó có màu xanh lá cây tươi sáng, vào mùa hè thì nó chuyển thành màu đỏ, màu Nam Việt Quất và cuối cùng là màu đỏ tía trong mùa thu.

Cỏ Máu Nhật Bản sẽ ngừng phát triển vào mùa đông và tạo ra một điểm nhấn với gam màu tương phản rực rỡ. Chúng cũng được biết có khả năng chống chịu được với hươu và đòi hỏi sự chăm sóc không cầu kỳ.

  • Tên khoa học: Imperata cylindrica
  • Tên thông dụng: Red baron
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Ngọt, Thánh Cỏ
  • Dạng cây: Cỏ trang trí, lớp phủ mặt đất
  • Chiều cao tối đa: 33 – 66cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn, ẩm nhưng thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính, kiềm
  • Thời gian nở hoa: Quanh năm
  • Màu hoa: Xám, bạc, trắng
  • Cây bản địa: Đông Nam Á, Micronesia, Úc, Nam Âu và Châu Phi

23. Liriope spicata (Monkey grass, creeping liriope, lily grass, Cỏ Tóc Tiên, Thổ Mạch Môn, Sơn Mạch Đông, Cỏ Khỉ)

Liriope spicata (Monkey grass, creeping liriope, lily grass, Cỏ Tóc Tiên, Thổ Mạch Môn, Sơn Mạch Đông, Cỏ Khỉ)
Liriope spicata (Monkey grass, creeping liriope, lily grass, Cỏ Tóc Tiên, Thổ Mạch Môn, Sơn Mạch Đông, Cỏ Khỉ)

Cỏ Khỉ chịu được nhiệt độ cao, bóng râm mạnh, khu vực nhiều người qua lại cũng như hươu thỏ xâm phạm (do có tính độc đối với động vật)

Mặt hạn chế của loài cỏ này là chúng có khả năng thành loài cây xâm lấn nếu không được kiểm soát. Lá cây có màu xanh đậm vào mùa hè và mùa xuân sẽ chuyển sang màu xanh nõn chuối và vào mùa đông sẽ là màu đồng. Đây là một loài cỏ khá được ưa chuộng.

  • Tên khoa học: Liriope spicata
  • Tên thông dụng: Monkey grass, creeping liriope, lily grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Tóc Tiên, Thổ Mạch Môn, Sơn Mạch Đông, Cỏ Khỉ
  • Dạng cây: Thân thảo lâu năm, cỏ trang trí, cỏ sân
  • Chiều cao tối đa: 22 – 44cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Cát, sét, mùn (phù sa), trung bình, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Trung tính đến hơi axit
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Trắng, màu hoa oải hương
  • Cây bản địa: Đông Nam Á, Trung Quốc, Nhật Bản

24. Lolium perenne (English ryegrass, Italian ryegrass, Hắc Mạch Thảo, Cỏ Hắc Mạch, Lúa Mạch Đen)

Lolium perenne (English ryegrass, Italian ryegrass, Hắc Mạch Thảo, Cỏ Hắc Mạch, Lúa Mạch Đen)
Lolium perenne (English ryegrass, Italian ryegrass, Hắc Mạch Thảo, Cỏ Hắc Mạch, Lúa Mạch Đen)

Cỏ Hắc Mạch là một loại cỏ mùa mát phổ biến vì chúng nảy mầm nhanh hơn các loài cỏ mùa mát khác.

Chúng phát triển tốt ngay cả dưới môi trường nắng trực tiếp toàn phần cũng như bóng râm hoàn toàn. Chúng chịu được sự giẫm đạp tần suất lớn. Cây có lá mỏng, nhọn và thường được lai với Cỏ Xanh Kentucky để tạo ra loài cỏ chịu được bóng râm tốt hơn.

  • Tên khoa học: Lolium perenne
  • Tên thông dụng: English/Italian ryegrass
  • Tên tiếng Việt: Hắc Mạch Thảo, Cỏ Hắc Mạch, Lúa Mạch Đen
  • Dạng cây: Cỏ sân
  • Chiều cao tối đa: 2-3 ft
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Cát, đất sét, mùn (phù sa), thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: A xít, kiềm
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Trung Á, Trung Đông, Bắc Phi và Nam Âu

25. Miscanthus sinensis ‘Zebrinus’ (Porcupine grass, zebra grass, Cỏ Ngựa Vằn)

Miscanthus sinensis ‘Zebrinus’ (Porcupine grass, zebra grass, Cỏ Ngựa Vằn)
Miscanthus sinensis ‘Zebrinus’ (Porcupine grass, zebra grass, Cỏ Ngựa Vằn)

Cỏ Ngựa Vằn nổi tiếng với màu sắc của lá cây với 2 màu xanh lá và vàng phối hợp với nhau như lông ngựa vằn. Đây là một loài cỏ mọc thẳng, chết đi vào mùa đông và tái sinh ngay trong mùa xuân ngay cả khi không được cắt tỉa.

Đây là một loại cỏ trang trí nổi bật với hoa rất giống Dạ Yến Thảo (plumeria) hoặc Hoa Râm Bụt (Hibiscus). Chúng có khả năng chịu hạn và chống xói mòn tốt.

  • Tên khoa học: Miscanthus sinensis ‘Zebrinus’
  • Tên thông dụng: Porcupine grass, zebra grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Ngựa Vằn
  • Dạng cây: Cỏ trang trí
  • Chiều cao tối đa: 150 – 240cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Tất cả các loại đất
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính, kiềm
  • Thời gian nở hoa: Mùa thu
  • Màu hoa: Nâu, hồng, đỏ tía
  • Cây bản địa: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc

26. Miscanthus spp. (Miscanthus, silver grass, Chè Vè)

Miscanthus spp. (Miscanthus, silver grass, Chè Vè)
Miscanthus spp. (Miscanthus, silver grass, Chè Vè)

Đây là thuật ngữ để chỉ hơn 150 loài và giống thực vật bao gồm cả Cỏ Ngựa Vằn và Cỏ Maiden. Chúng có tán lá thô màu xanh lục vào mùa xuân, màu tím vào mùa thu và màu nâu hoặc rám nắng vào mùa đông. Chúng có khả năng chịu được cả đất ẩm ướt và đất khô cũng như khí hậu lạnh.

  • Tên khoa học: Miscanthus spp.
  • Tên thông dụng: Miscanthus, silver grass
  • Tên tiếng Việt: Chè Vè
  • Dạng cây: Cây cảnh, mọc thành cụm lâu năm
  • Chiều cao tối đa: 8-12 ft
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Đất sét, phù sa, cát, ẩm và thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa thu, mùa đông
  • Màu hoa: Kem, đỏ, đỏ tía
  • Cây bản địa: Đông Nam Á, Nhật Bản, khu vực Thái Bình Dương

27. Muhlenbergia capillaris (Sweet grass, mist grass, Cỏ Muhly Hồng)

Muhlenbergia capillaris (Sweet grass, mist grass, Cỏ Muhly Hồng)
Muhlenbergia capillaris (Sweet grass, mist grass, Cỏ Muhly Hồng)

Đây là một loài cỏ cảnh phổ biến và rất nổi tiếng với hoa màu hồng mọc thành chùm nở vào mùa thu và mùa đông. Đây là cây lâu năm, phát triển nhanh và rất dễ chăm sóc.

  • Tên khoa học: Muhlenbergia capillaris
  • Tên thông dụng: Sweet grass, mist grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Muhly Hồng
  • Dạng cây: Cây lâu năm, cỏ trang trí, cây bản địa
  • Chiều cao tối đa: 100cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Cát, đá, ẩm vừa, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Có tính axit vừa phải, hơi kiềm
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Hồng, tím, oải hương, đỏ tía
  • Cây bản địa: Trung Mỹ, Guatemala, Caribe

28. Nassella tenuissima (Needle grass, Mexican feather grass, Cỏ Lông Vũ, Cỏ Kim, Cỏ lông Mexico)

Nassella tenuissima (Needle grass, Mexican feather grass, Cỏ Lông Vũ, Cỏ Kim, Cỏ lông Mexico)
Nassella tenuissima (Needle grass, Mexican feather grass, Cỏ Lông Vũ, Cỏ Kim, Cỏ lông Mexico)

Đây là một loại cỏ mọc dày đặc được biết đến với kết cấu giống như lông vũ và có thể đong đưa theo gió. Chúng tự gieo hạt (self-sowing) và rất dễ chăm sóc.

Cỏ Lông Vũ có khả năng chịu hạn và chịu được việc bị giẫm lên. Chúng còn được sử dụng để kiểm soát xói mòn và được kết hợp với các loài hoa trang trí cũng như các loài xương rồng khác.

  • Tên khoa học: Nassella tenuissima; Stipa tenacissima
  • Tên thông dụng: Needle grass, Mexican feather grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Lông Vũ, Cỏ Kim, Cỏ lông Mexico
  • Dạng cây: Cỏ cảnh, xếp tầng / thành cụm lâu năm
  • Chiều cao tối đa: 70cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn (phù sa), cát, ẩm đến rất khô
  • Độ pH của đất: A xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa xuân
  • Màu hoa: Trắng, xám bạc
  • Cây bản địa: Nam / Trung Mỹ, Argentina, Mexico

29. Ophiopogon japonicus (Mondo grass, dwarf lilyturf, Cỏ Kyoto Lùn)

Ophiopogon japonicus (Mondo grass, dwarf lilyturf, Cỏ Kyoto Lùn)
Ophiopogon japonicus (Mondo grass, dwarf lilyturf, Cỏ Kyoto Lùn)

Cỏ Kyoto là loài cây sống lâu năm, có rễ củ và thuộc họ Hoa Hòe, không thuộc họ Cỏ. Tuy nhiên, nó cũng có thể phủ mặt đất tốt như cỏ do đặc tính không thân và mọc thành từng chùm.

Chúng phát triển tốt nhất trong khu vực bóng râm một phần và sẽ ra hoa hình chuông.

  • Tên khoa học: Ophiopogon japonicus
  • Tên thông dụng: Mondo grass, dwarf lilyturf
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Kyoto Lùn
  • Dạng cây: Thân thảo sống lâu năm, phủ trên mặt đất
  • Chiều cao tối đa: 20cm – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Đất sét, mùn, cát, giàu, ẩm và thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít
  • Thời gian nở hoa:  Mùa xuân
  • Màu hoa: Trắng, hồng, tím / oải hương
  • Cây bản địa: Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản

30. Panicum repens (Bullet grass, panic rampant, Cỏ Ống, Cỏ Kê, Cỏ Gừng)

Panicum repens (Bullet grass, panic rampant, Cỏ Ống, Cỏ Kê, Cỏ Gừng)
Panicum repens (Bullet grass, panic rampant, Cỏ Ống, Cỏ Kê, Cỏ Gừng)

Cỏ Gừng có màu xanh xám, hẹp và cuộn vào trong. Nó có gốc hình ngư lôi và thân rễ có vảy màu trắng nâu. Chúng có khả năng tự sản xuất hạt giống và dễ dàng xâm lấn vào các khu vực ruộng lúa.

  • Tên khoa học: Panicum repens
  • Tên thông dụng: Bullet grass, panic rampant
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Ống, Cỏ Kê, Cỏ Gừng
  • Dạng cây: Thủy sinh, thân thảo lâu năm, cỏ / cói
  • Chiều cao tối đa: 100cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Cát, ẩm, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Có tính axit nhẹ, kiềm nhẹ, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Mùa hè, Mùa thu
  • Cây bản địa: Châu Phi và châu Á

31. Paspalum notatum (Bahiagrass, Cỏ Bahia, Cỏ Brasil)

Paspalum notatum (Bahiagrass, Cỏ Bahia, Cỏ Brasil)
Paspalum notatum (Bahiagrass, Cỏ Bahia, Cỏ Brasil)

Cỏ Brasil thường được sử dụng làm cỏ chăn nuôi nhưng cũng rất hữu ích khi phủ bề mặt.

Chúng có khả năng chịu được các loại đất khác nhau, nắng gay gắt hoặc bóng râm mạnh. Một khi đã bén rễ, nó có khả năng đè bẹp các loại cỏ dại và có khả năng chống chọi lại các sinh vật gây hại.

  • Tên khoa học: Paspalum notatum
  • Tên thông dụng: Bahiagrass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Bahia, Cỏ Brasil
  • Dạng cây: Cỏ đồng / cây làm thức ăn gia súc, cỏ cỏ, lớp phủ mặt đất, cây cảnh
  • Chiều cao tối đa: 90cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm một phần
  • Đất: Cát, đá, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít, ni tơ cao
  • Thời gian nở hoa: Chưa xác định
  • Màu hoa: Chưa xác định
  • Cây bản địa: Trung và Nam Mỹ, Trung Tây Hoa Kỳ

32. Pennisetum alopecuroides; Cenchrus alopecuroides (Fountain grass, Hameln, Cỏ Đuôi Voi)

Pennisetum alopecuroides; Cenchrus alopecuroides (Fountain grass, Hameln, Cỏ Đuôi Voi)
Pennisetum alopecuroides; Cenchrus alopecuroides (Fountain grass, Hameln, Cỏ Đuôi Voi)

Cỏ Đuôi Voi có những chiếc lá cong, mảnh mai mang những bông hoa có gai màu trắng với chóp nâu, rám nắng và trông giống như bàn chải khi chúng khô đi.

Cỏ Đuôi Voi mọc thành từng chùm, chịu được khô hạn và giá lạnh. Chúng có khả năng chống cháy và có thể hồi sinh dễ dàng sau khi bị dập nát. Đây là một loại cỏ trang trí rất được ưa chuộng.

  • Tên khoa học: Pennisetum alopecuroides; Cenchrus alopecuroides
  • Tên thông dụng: Fountain grass, Hameln
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Đuôi Voi
  • Dạng cây: Cỏ trang trí lâu năm, mọc thành cụm
  • Chiều cao tối đa: 10 – 20cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Thoát nước tốt, thỉnh thoảng ẩm ướt, thỉnh thoảng khô
  • Độ pH của đất: Có tính axit vừa phải, hơi kiềm, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Kem / nâu, hồng, trắng, tím
  • Cây bản địa: Châu Phi và Nam Á

33. Pennisetum purpureum (Elephant grass, Cỏ Voi)

Pennisetum purpureum (Elephant grass, Cỏ Voi)
Pennisetum purpureum (Elephant grass, Cỏ Voi)

Cỏ Voi không đơn giản chỉ là một loại cây cảnh. Khả năng sinh khối cao đặc biệt, đặc tính phát triển nhanh nhưng hàm lượng khoáng chất thấp của loại cỏ này cung cấp nguồn năng lượng thiên nhiên sinh học ngang với ngô. Đây là một loại cỏ nhiệt đới chịu được cả điều kiện ẩm ướt lẫn khô hạn. Nó cũng là một loại thức ăn gia súc nổi tiếng.

  • Tên khoa học: Pennisetum purpureum
  • Tên thông dụng: Elephant grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Voi
  • Dạng cây: Cỏ trang trí bản địa
  • Chiều cao tối đa: 180cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Ẩm vừa, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Quanh năm
  • Màu hoa: Xanh, vàng
  • Cây bản địa: Cận Sahara, Châu Phi

34. Phleum pratense (Timothy grass, Cỏ Timothy, Cỏ Đuôi Mèo)

Phleum pratense (Timothy grass, Cỏ Timothy, Cỏ Đuôi Mèo)
Phleum pratense (Timothy grass, Cỏ Timothy, Cỏ Đuôi Mèo)

Cỏ Đuôi Mèo là một loại cỏ mùa mát, được biết đến với loại thân đơn và vòng đời ngắn. Nó là một loại cây lâu năm mọc thành bụi và là một loại cỏ đồng quan trọng ở châu Á và châu Âu.

Nó có rễ dạng sợi với những chùm lông giống như bàn chải. Cỏ Đuôi Mèo phát triển nhanh và có thể trở thành cây xâm lấn nếu không được kiểm soát.

  • Tên khoa học: Phleum pratense
  • Tên thông dụng: Timothy grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Đuôi Mèo
  • Dạng cây: Thân thảo lâu năm, cỏ làm thức ăn gia súc
  • Chiều cao tối đa: 70 – 140cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Cát, mùn, xới, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa hè, Mùa xuân
  • Màu hoa: Hồng, xanh lá, trắng
  • Cây bản địa: Châu Âu, Châu Á và Bắc Phi

35. Poa pratensis (KBG, Kentucky bluegrass, Cỏ Xanh Balin Kentucky)

Poa pratensis (KBG, Kentucky bluegrass, Cỏ Xanh Balin Kentucky)
Poa pratensis (KBG, Kentucky bluegrass, Cỏ Xanh Balin Kentucky)

Cho đến nay, đây là loài cỏ mùa mát phổ biến nhất vì nó có khả năng “tự sửa chữa” hoặc phát triển nhanh chóng tại các khu vực bị tổn thương.

Chúng có khả năng đàn hồi  cao nên chịu được sự giẫm đạp cũng như các loại máy cắt cỏ. Chúng phát triển tốt trong điều kiện nắng trực tiếp toàn phần hoặc râm mát một phần và sẽ chậm phát triển trong môi trường quá tối. Chúng có nhwxngc hiếc lá hình chữ V với màu xanh đậm rõ nét. .

  • Tên khoa học: Poa pratensis
  • Tên thông dụng: KBG, Kentucky bluegrass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Xanh Balin Kentucky
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, mọc dày đặc
  • Chiều cao tối đa: 30 – 60cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Thoát nước tốt, màu mỡ, hơi thô
  • Độ pH của đất: Tính a xít trung bình
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa xuân
  • Màu hoa: Trắng hơi xanh
  • Cây bản địa: Châu Âu, Bắc Á, Algeria và Morocco

36. Sisyrinchium angustifolium (Grass flower, Cỏ Mắt Xanh, Cỏ Mắt Biếc)

Sisyrinchium angustifolium (Grass flower, Cỏ Mắt Xanh, Cỏ Mắt Biếc)
Sisyrinchium angustifolium (Grass flower, Cỏ Mắt Xanh, Cỏ Mắt Biếc)

Đây là một loài thực vật có hoa mọc thấp và thành cụm ở các khu vực đầm lầy, bờ sông và những vùng ẩm ướt.

Hoa của chúng màu xanh tím. Cỏ Mắt Biếc có khả năng chịu được hầu hết mọi điều keienj thời tiết và là một loại cây tạo điểm nhấn rất tốt trong tiểu cảnh, sân vườn và cảnh quan có kiểu dáng bản địa.

  • Tên khoa học: Sisyrinchium angustifolium
  • Tên thông dụng: Grass flower
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Mắt Xanh, Cỏ Mắt Biếc
  • Dạng cây: Cây cảnh, cây bản địa lâu năm, cỏ dại, lớp phủ mặt đất
  • Chiều cao tối đa: 70cm
  • Ánh sáng: nắng tán xạ hoặc Nắng trực tiếp toàn phần, râm một phần
  • Đất: Nhiều mùn, cát, ẩm, thỉnh thoảng khô, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Tính a xít trung bình, trung tính, kiềm
  • Thời gian nở hoa: Mùa xuân, Mùa hè
  • Màu hoa: Xanh lam, tím, vàng
  • Cây bản địa: Bắc Mỹ

37. Sorghastrum elliottii (Nodding Indian grass, Cỏ Ấn Độ)

Sorghastrum elliottii (Nodding Indian grass, Cỏ Ấn Độ)
Sorghastrum elliottii (Nodding Indian grass, Cỏ Ấn Độ)

Đây là một loại cỏ sống lâu năm, hợp mùa ấm, có rễ xơ, lá xù xì nhưng lại giống như dải băng. Cỏ Ấn Độ có khả năng kháng sâu bệnh và các loại hươu nai. Chúng có những bông hoa dạng chùm nở vào mùa Thu và mùa Hè.

Cỏ Ấn Độ có khả năng chịu hạn tốt và thu hút các loài chim biết hót và các sinh vật nhỏ. Đây là một cây điểm nhấn rất tuyệt vời cho các khu vườn hoặc các bãi cỏ theo chủ đề mùa đông.

  • Tên khoa học: Sorghastrum elliottii
  • Tên thông dụng: Nodding Indian grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Ấn Độ
  • Dạng cây: Bản địa lâu năm. Cỏ trang trí
  • Chiều cao tối đa: 180cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Hơi ẩm, thỉnh thoảng khô
  • Độ pH của đất: Hơi axit, kiềm, trung tính
  • Thời gian nở hoa:  Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Trung và Đông Nam Hoa Kỳ, Bắc Carolina

38. Sorghum x drummondii (Hybrid sudan, Sudan grass, Cỏ Sudan)

Sorghum x drummondii (Hybrid sudan, Sudan grass, Cỏ Sudan)
Sorghum x drummondii (Hybrid sudan, Sudan grass, Cỏ Sudan)

Cỏ Sudan là một loại cỏ hợp mùa ấm, mọc cao và nhanh, được trồng nhiều vì hữu ích trong chống xói mòn đất, tái tạo và giúp đất tơi xốp, kết khối.

Cái tên Hybrid Sudan có là do sự lai tạo giữa Sorghum và Sudangrass. Chúng được sử dụng để phù nền và làm thức ăn cho gia súc. Chúng cũng có tác dụng ngăn chặn cỏ dại và các loại sâu trùng.

  • Tên khoa học: Sorghum x drummondii
  • Tên thông dụng: Hybrid sudan, Sudan grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Sudan
  • Dạng cây: Lớp phủ mặt đất, cỏ làm thức ăn gia súc
  • Chiều cao tối đa: 100 – 150cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần to râm một phần
  • Đất: Cát, mùn, thoát nước vừa phải đến tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Tây Phi

39. Stenotaphrum secundatum (St. Augustine grass, carpet grass,           )

Stenotaphrum secundatum (St. Augustine grass, carpet grass, Cỏ Thánh Augusto, Cỏ Trâu)
Stenotaphrum secundatum (St. Augustine grass, carpet grass, Cỏ Thánh Augusto, Cỏ Trâu)

Đây là một trong những loại cỏ có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhất. Chúng được biết đến là loại cỏ mọc chậm với những chiếc lá rộng, thô với đầu tròn.

Cỏ Trâu ưa đất cát nhưng nên được tưới thường xuyên. Chúng có thể cung cấp một lớp đệm cỏ dày và chịu được sự giẫm đạp.

  • Tên khoa học: Stenotaphrum secundatum
  • Tên thông dụng: St. Augustine grass, carpet grass
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Thánh Augusto, Cỏ Trâu
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ trang trí, cỏ lát sân
  • Chiều cao tối đa: 15 – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Cát, ẩm, thỉnh thoảng khô
  • Độ pH của đất: Tính a xít trung bình, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa thu, Mùa hè
  • Màu hoa: Xanh
  • Cây bản địa: Đông Nam Hoa Kỳ, Trung Mỹ, Châu Phi

40. Xerophyllum tenax (Indian basket grass, elk grass, fire lily, Cỏ Gấu, Bách Hợp Lá Khô)

Xerophyllum tenax (Indian basket grass, elk grass, fire lily, Cỏ Gấu, Bách Hợp Lá Khô)
Xerophyllum tenax (Indian basket grass, elk grass, fire lily, Cỏ Gấu, Bách Hợp Lá Khô)

Đây là một cỏ thô, mọc thành cụm, thân không phân nhánh, mọc lên từ gốc giống như củ.

Cỏ Gấu được trồng làm cỏ trang trí và dùng trong nghệ thuật cắm hoa vì chúng có hoa thuôn dài, màu trắng, nở vào mùa hè và mua xuân rất đẹp. Chúng rất có ích trong việc kiểm soát xói mòn và tái tạo đất. Chúng cũng được trồng rộng rãi trong các khu vực bảo tồn hoặc địa điểm nghi lễ của người Mỹ bản địa.

  • Tên khoa học: Xerophyllum tenax
  • Tên thông dụng: Indian basket grass, elk grass, fire lily
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Gấu, Bách Hợp Lá Khô
  • Dạng cây: Cây cảnh, cây bản địa, cây lâu năm
  • Chiều cao tối đa: 180cm
  • Ánh sáng: Râm một phần hoặc râm toàn phần
  • Đất: Đất sét, mùn (phù sa), ẩm đến khô, thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Có tính axit, kiềm, trung tính
  • Thời gian nở hoa: Mùa hè, Mùa xuân
  • Màu hoa: Trắng hơi xanh
  • Cây bản địa: Tây Bắc Mỹ, British Columbia

41. Zoysia japonica (Korean Lawngrass, Zoysia grass, Japanese lawngrass, Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản)

Zoysia japonica (Korean Lawngrass, Zoysia grass, Japanese lawngrass, Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản)
Zoysia japonica (Korean Lawngrass, Zoysia grass, Japanese lawngrass, Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản)

Cỏ Nhật Bản là một loại cỏ ưa mùa ấm khác với lá cứng và thô. Nó phát triển chậm, cần có Nnắng trực tiếp toàn phần và chuyển sang trạng thái ngủ đông trong những mùa lạnh hơn.

Nó sẽ xanh tươi trở lại khi những mùa ấm hơn đến. Cỏ Nhung có thể chịu được việc tưới nước không thường xuyên.

  • Tên khoa học: Zoysia japonica
  • Tên thông dụng: Zoysia
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ bãi
  • Chiều cao tối đa: 15cm – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Đá, đất sét thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Hàn Quốc, Nhật Bản

42. Zoysia macrantha (Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản)

Zoysia macrantha (Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản)
Zoysia macrantha (Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản)
  • Tên khoa học: Zoysia macrantha
  • Tên thông dụng: Zoysia
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Nhung, Cỏ Nhật Bản
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ bãi
  • Chiều cao tối đa: 15cm – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Đá, đất sét thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Korea, Nhật Bản

43. Zoysia matrella (Cỏ Manila, Cỏ Còng Còng)

Zoysia matrella (Cỏ Manila, Cỏ Còng Còng)
Zoysia matrella (Cỏ Manila, Cỏ Còng Còng)
  • Tên khoa học: Zoysia matrella
  • Tên thông dụng: Zoysia
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Còng Còng
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ bãi
  • Chiều cao tối đa: 15cm – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Đá, đất sét thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Korea, Nhật Bản

44. Zoysia tenuifolia (Cỏ Lông Heo, Cỏ Mascarene)

Zoysia tenuifolia (Cỏ Lông Heo, Cỏ Mascarene)
Zoysia tenuifolia (Cỏ Lông Heo, Cỏ Mascarene)
  • Tên khoa học: Zoysia tenuifolia
  • Tên thông dụng: Zoysia
  • Tên tiếng Việt: Cỏ Lông Heo, Cỏ Mascarene
  • Dạng cây: Cỏ lâu năm, cỏ bãi
  • Chiều cao tối đa: 15cm – 30cm
  • Ánh sáng: Nắng trực tiếp toàn phần
  • Đất: Đá, đất sét thoát nước tốt
  • Độ pH của đất: Hơi a xít
  • Thời gian nở hoa: Chưa chắc chắn
  • Màu hoa: Chưa chắc chắn
  • Cây bản địa: Korea, Nhật Bản

Comments are closed.

0988110300
chat-active-icon