Mô tả và cách trồng Hoa Lan Phymatidium.
Xuất xứ tên gọi: Tiếng Hy-lạp, phyma nghĩa là phát triển, và thêm tiếp vĩ ngữ -idium, căn cứ vào kích thước nhỏ của cây Lan.
Tông: Maxillarieae.
Tông phụ: Oncidiinae.
Phân bố: Có 10 loài ở miền nam và đông nam Brasil. Điển hình là loài Phymatidium falcifolium. Cùng với loài Phymatidium tillandsioides Barbosa Rodringues.
Loài lan biểu sinh lùn, với thân ngắn và đầy lá. Lá thẳng, thon, sắp xếp theo hình xoáy ốc hoặc hình cái quạt. Vòi hoa thường dài hơn lá, có nhiều hoa, hoa nhỏ, màu trắng, mọc đối xứng nhau. Các lá đài và cánh hoa phẳng, nhưng cánh hoa hẹp hơn. Môi có móng, không phân thùy và không có cựa, có một mô sần dầy. Trụ hoa dài, mảnh. Khối phấn 4.
CÁCH TRỒNG
Có thể trồng trong chậu với chất trồng mịn hoặc trồng ghép. Nhiệt độ trung bình, dưới bóng râm, độ ẩm cao là thích hợp.
Lan Phymatidium delicatulum.
Lan Phymatidium falcifolium.
Lan Phymatidium falcifolium.
Lan Phymatidium tillandsioides.