Cá Bảy Màu Endler Livebearers (Poecilia wingei): Giới thiệu chi tiết

Cá Bảy Màu Endler Livebearers (Poecilia wingei): Giới thiệu chi tiết
Cá bảy màu Cá Poecilia wingei, Campoma guppy, đực
Cá bảy màu Cá Poecilia wingei, Campoma guppy, đực

Tình trạng bảo tồn

Phân loại khoa học

  • Vực: Eukarya (Eukaryota)
  • Giới: Động vật (Animalia)
  • Ngành: Động vật có dây sống (Chordata)
  • Lớp: Cá xương (Actinopterygii)
  • Bộ: Cá răng lược (Cyprinodontiformes)
  • Họ: Cá khổng tước (Poeciliidae)
  • Chi: Poecilia
  • Loài: P. wingei
  • Tên hai phần: Poecilia wingei
  • Tác giả: Poeser, Kempkes & Isbrücker, 2005

Endler Livebearers (Poecilia wingei), thường được giới chơi cá cảnh gọi là cá Endler hoặc cá bảy màu Endler, là một loài cá nhỏ thuộc chi Poecilia, có nguồn gốc từ bán đảo Paria, Venezuela. Chúng là loài sinh sản nhanh (prolific breeders) và thường lai với cá bảy màu (guppies, Poecilia reticulata). Các giống lai (hybrids) đầy màu sắc này thường được bán trong các cửa hàng thú cưng dưới tên cá bảy màu Endler (Endler’s guppy).

Khái niệm: Prolific breeders (sinh sản nhanh) ám chỉ các loài cá có khả năng sinh sản thường xuyên và số lượng lớn, như Endler Livebearers và cá bảy màu.

Lịch sử

Endler Livebearers là một loài cá bảy màu đầy màu sắc, tương tự như cá bảy màu trang trí (fancy guppy) thường thấy trong các cửa hàng thú cưng. Loài này được Franklyn F. Bond thu thập lần đầu tại Laguna de Patos, Venezuela, vào năm 1937 và được tiến sĩ John Endler tái phát hiện vào năm 1975. Những mẫu vật của Endler là những cá thể đầu tiên được đưa vào ngành nuôi cá cảnh (aquarium trade). Sau đó, Armando Pou đã thu thập thêm để mở rộng nguồn giống nuôi nhốt (captive breeding stock). Tuy nhiên, quần thể tại Laguna de Patos đang bị đe dọa bởi nước thải từ bãi rác đô thị (municipal garbage dump runoff). Mặc dù hiếm thấy trong các cửa hàng thú cưng, Endler Livebearers vẫn xuất hiện trong bể của những người đam mê thủy sinh (aquarium enthusiasts).

Năm 2024, Poecilia wingei được đưa vào Danh sách Đỏ IUCN với tình trạng nguy cấp (endangered), do con người xâm nhập môi trường sống tự nhiên, thả các loài xâm lấn (invasive species), gây ô nhiễm và phá hủy môi trường sống. Lai tạp tự nhiên với Poecilia reticulata cũng là một mối đe dọa lớn đối với loài này trong tự nhiên.

Theo Stan Shubel, tác giả của Aquarium Care for Fancy Guppies, cá bảy màu Endler không phải là một loài riêng biệt mà có cùng cấu trúc di truyền với cá bảy màu thông thường (common guppy), nhưng được đặt tên Poecilia wingei vì mục đích bảo tồn. Tuy nhiên, nghiên cứu năm 2009 của S. Schories, M. K. MeyerM. Schartl đã chứng minh dựa trên dữ liệu phân tử rằng Poecilia wingei là một taxon riêng biệt ở cấp loài so với Poecilia reticulataPoecilia obscura. Nghiên cứu năm 2014 của M. Herdegen và các cộng sự đã bác bỏ một số khẳng định của Schories và đồng nghiệp về tình trạng loài của Poecilia wingei.

Khái niệm: Taxon là một đơn vị phân loại sinh học, như loài (species), chi (genus), hoặc họ (family), được sử dụng để xác định các nhóm sinh vật.

Campoma Poecilia wingei (Campoma guppy)

Cá Poecilia wingei thu thập từ cầu Campoma, Venezuela bởi Phil Voisin (Philderodez)
Cá Poecilia wingei thu thập từ cầu Campoma, Venezuela bởi Phil Voisin (Philderodez)

Quần thể đầu tiên được đặt tên Poecilia wingei được phát hiện vào năm 2005 tại vùng Campoma, Venezuela, bởi Fred Poeser và Michael Kempkes.[5] Quần thể này sống tại Laguna Campoma và các dòng suối nối liền với đầm phá. Hầu hết Endler Livebearers từ vùng Campoma hiện nay trong cộng đồng thủy sinh đều có nguồn gốc từ các mẫu vật do Phil Voisin (Philderodez) thu thập. Địa điểm thu thập phổ biến nhất là cầu Campoma (Campoma bridge), nơi các kiểu hình (phenotypes) của P. wingei được phân loại bằng hệ thống số từ 1 đến 70. Loài này còn được gọi là cá bảy màu Campoma (Campoma guppy).

Khái niệm: Phenotypes (kiểu hình) là các đặc điểm có thể quan sát được của một sinh vật, như màu sắc hoặc hoa văn, chịu ảnh hưởng bởi cả di truyền và môi trường.

Cumana Poecilia wingei (Cumana guppy)

Cá Poecilia wingei thu thập từ Laguna Patos, vùng Cumana bởi Armando Pou, lai tạo để có kiểu hình thanh đen bởi Adrian Hernandez
Cá Poecilia wingei thu thập từ Laguna Patos, vùng Cumana bởi Armando Pou, lai tạo để có kiểu hình thanh đen bởi Adrian Hernandez

Endler Livebearers từ vùng Cumana ban đầu được gọi là cá bảy màu Endler (Endler’s guppy). Loài này được John Endler phát hiện vào năm 1975 tại Laguna de Patos và các dòng suối, kênh rạch liên kết. Một số ý kiến cho rằng Endler’s livebearer ban đầu thuộc chi Micropoecilia và đã tuyệt chủng. Tuy nhiên, nghiên cứu năm 2009 của Schories và cộng sự đã mở rộng định nghĩa P. wingei để bao gồm Endler Livebearers.[3] Hầu hết Endler Livebearers từ vùng Cumana hiện nay bắt nguồn từ các mẫu vật do Armando Pou thu thập và được Adrian Hernandez (AdrianHD) lai tạo chọn lọc (line bred) để tạo ra kiểu hình thanh đen (black bar phenotype). Loài này còn được gọi là cá bảy màu Cumana (Cumana guppy).

El Tigre Poecilia wingei

Cá El Tigre thu thập từ suối El Tigre, vùng Campoma, Venezuela bởi Phil Voisin (Philderodez)
Cá El Tigre thu thập từ suối El Tigre, vùng Campoma, Venezuela bởi Phil Voisin (Philderodez)

Endler Livebearers El Tigre được thu thập từ suối El Tigre trong vùng Campoma, Venezuela. Suối El Tigre không kết nối với Laguna Campoma, do đó chúng tạo thành một quần thể riêng biệt. Tất cả cá El Tigre hiện nay trong cộng đồng thủy sinh đều bắt nguồn từ các mẫu vật do Phil Voisin (Philderodez) thu thập.

Staeck Endler (Giống lai)

Staeck Endler (giống lai)
Staeck Endler (giống lai)

Cá bảy màu Staeck (Staeck guppy) được tiến sĩ Wolfgang Staeck thu thập vào năm 2004 từ một con suối gần Laguna de los Patos, vùng Cumana. Karen Koomans đã lấy một con cá bảy màu Staeck đực từ Đại học Hamburg và xác định nó là Poecilia reticulata thuần chủng. Cô đã lai con đực này với cá cái Endler Livebearers (Yellow Top Sword) để tạo ra dòng lai mới, được giới thiệu trong cộng đồng thủy sinh với tên “dòng lai Endler Hamburg” (Hamburg hybrid Endler strain).

Japan Blue Endler (Giống lai)

Cá bảy màu hoang dã Japan Blue (giống lai)
Cá bảy màu hoang dã Japan Blue (giống lai)

Cá bảy màu hoang dã Japan Blue (Japan blue wild type guppy) ban đầu là Poecilia reticulata, được thu thập từ hồ Lac du Rorota, French Guiana. Karen Koomans đã nhận một con đực Japan Blue và lai với cá cái Cumana Endler Livebearers để bảo tồn dòng này. Cô giới thiệu dòng này vào cộng đồng thủy sinh với tên “cá bảy màu hoang dã Japan Blue” (Japan blue wild type guppy).

Các giống lai (Hybrids)

Comparison of Poecilia Wingei collected from the Campoma bridge location with Poecilia reticulata
So sánh Poecilia wingei từ cầu Campoma với Poecilia reticulata

Endler Livebearers (P. wingei) có thể lai với các loài cá bảy màu (P. reticulata, P. obscura), và con cái lai vẫn có khả năng sinh sản (fertile). Tuy nhiên, lai tạo làm loãng nguồn gen (gene pool), nên những người nuôi cá thuần chủng (purebred breeders) thường tránh điều này. Những người đam mê thủy sinh thường giữ hồ sơ đăng ký (registry records) để đảm bảo Endler Livebearers của họ là thuần chủng. Cá được bán trong các cửa hàng thú cưng với tên Endler Livebearers thường được giả định có một mức độ lai tạp với cá bảy màu. Trong tự nhiên, lai tạp tự nhiên cũng có thể xảy ra do P. reticulata sống chung môi trường với P. wingei.

Lai với các dòng cá bảy màu trang trí (fancy guppy strains) thường tạo ra con cái có màu sắc rực rỡ (bright and colourful offspring). Một số giống lai được lai tạo chọn lọc và trở nên phổ biến, được bán dưới các tên như peacock, snake, tiger, paradise, fancy, sword Endler, hoặc flame tail.

Khái niệm: Gene pool (quỹ gen) là tập hợp tất cả các alen trong một quần thể, quyết định sự đa dạng di truyền của loài.

Trong bể cá (In the aquarium)

Mặc dù Endler Livebearers là loài khỏe mạnh (hardy) và không đòi hỏi nhiều về điều kiện sống, nhưng việc bố trí bể cá (aquascaping), chế độ ăn uống (diet), thông số nước (water parameters), bạn cùng bể (tank mates), và tỷ lệ đực-cái (male to female ratios) sẽ quyết định sức khỏe và ngoại hình của dòng cá.

Thiết lập bể cá

  • Dung tích bể: Tối thiểu 40 lít (10 gallon) để cung cấp không gian cho cá trưởng thành và cá con (fry).
  • Nhiệt độ nước (water temperature): 22-26°C (72-78°F).
  • Độ pH (pH level): 7.0-8.0, phù hợp với môi trường hơi kiềm (alkaline).
  • Độ cứng nước (water hardness): 9-19 dGH.
  • Hệ thống lọc (filtration system): Sử dụng bộ lọc nhẹ (gentle filter), như lọc bọt biển (sponge filter), để tránh hút cá con.
  • Thực vật thủy sinh (live plants): Các loại cây như java moss, rong đuôi chồn (hornwort), hoặc bèo cái (water sprite) cung cấp nơi trú ẩn (hiding spots) và cải thiện chất lượng nước.
  • Thay nước: Thay 20-30% nước mỗi tuần để loại bỏ chất thải và duy trì chất lượng nước (water quality).

Khái niệm: Aquascaping (bố trí bể cá) là nghệ thuật sắp xếp cây thủy sinh, đá, lũa, và các yếu tố khác trong bể để tạo ra một môi trường tự nhiên và thẩm mỹ.

Bạn cùng bể (Tank mates)

Endler Livebearers là loài cá hòa bình (peaceful fish), có thể sống chung với các loài hiền lành như cá tetra (tetras), cá bảy màu (guppies), hoặc tép cảnh (shrimps). Tránh nuôi cùng các loài cá hung dữ (aggressive fish) như cá rồng (arowana) hoặc cá betta (betta fish).

Nhân giống (Breeding)

Cá đực Endler Livebearers có màu sắc rực rỡ, đặc biệt là màu đen, cam, và xanh kim loại (metallic green). Hoa văn tự nhiên của chúng rất đa dạng, thường có đuôi kiếm kép (double sword tail). Các nhà lai tạo (breeders) đã phát triển nhiều dòng với các mẫu màu sắc cụ thể, như red chest, black bar, peacock, yellow sword.

Endler Livebearers là loài sinh sản nhanh, đẻ con sống (live young) khoảng mỗi 23 ngày. Mỗi lứa (fry drops) có từ 1 đến 30 cá con, tùy thuộc vào tuổi và kích thước của cá cái. Trong vài giờ đầu sau khi sinh, cá con thường ở dưới đáy bể để tiêu thụ túi noãn hoàng (yolk sacs) và dễ bị ăn thịt bởi cá mẹ hoặc các cá cái khác (cá đực ít có hành vi ăn thịt đồng loại).

Cá con có thể được cho ăn thức ăn bột (powdered fry food), artemia mới nở (baby brine shrimp), hoặc thức ăn viên nghiền mịn (crushed flake food). Chúng cũng ăn tảo và vi sinh vật (microorganisms) trên cây thủy sinh. Một số cá con thậm chí có thể hợp sức tấn công artemia trưởng thành có kích thước tương đương.

Cá đực bắt đầu phát triển màu sắc sau 3-4 tuần, nhưng phải mất vài tháng để đạt được độ rực rỡ tối đa. Màu sắc của cá đực sẽ dần đậm hơn trong 6 tháng đầu đời. Đuôi kiếm (swordtail extensions) không phổ biến, và thường chỉ là màu sắc nổi bật ở rìa đuôi trong suốt.

Cá cái có màu sắc đơn giản, từ bạc nhạt đến vàng sẫm (dull gold), nhưng có thể thay đổi màu sắc tùy thuộc vào môi trường sáng hoặc tối. Cá cái trưởng thành có thể lớn gấp đôi cá đực. Quá trình sinh sản (birth process) có thể gây căng thẳng cho cá cái, và một số không sống sót sau khi sinh nhiều cá con, thường chuyển màu xám và dần suy yếu (wither away).

Khái niệm: *Fry drops弄(fry) là cá con mới sinh, đặc biệt trong các loài livebearers như Endler Livebearers, cần được bảo vệ cẩn thận để tránh bị ăn thịt.

Nguồn gốc tên gọi (Etymology)

Tên khoa học Poecilia wingei được đặt để vinh danh nhà sinh vật học Đan Mạch Øjvind Winge (1886–1964), người đã nghiên cứu sâu về di truyền học của chi Poecilia, bao gồm cả loài này.

0834531468
chat-active-icon