Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Phân giống (Subgenus) Sigmatopetalum (Tiếp) 63) The Paphiopedilum superbiens complex (Phức hệ Paph. superbiens) Phức hệ [...]
.Phân giống (Subgenus) Sigmatopetalum (Tiếp) 64) Paphiopedilum ciliolare (Reichenbach fil.) Stein Tên cũ Cypripedium ciliolare Reichenbach [...]
Phân giống (Subgenus) Sigmatopetalum (Tiếp) 65) Paphiopedilum superbiens (Reichenbach fil.) Stein Tên cũ Cypripedium superbiens Reichenbach [...]
Phân giống (Subgenus) Sigmatopetalum (Tiếp) 66) Paphiopedilum acmodontum M. W. Wood Dẫn nhập Loài này [...]
Phân giống (Subgenus) Sigmatopetalum (Tiếp) 67) Paphiopedilum javanicum (Reinwardt ex Blume) Pfitzer Tên cũ Cypripedium [...]
Phân giống (Subgenus) Sigmatopetalum (Tiếp) 68) Paphiopedilum sugiyamanum Cavestro Dẫn nhập Paphiopedilum sugiyamanum được mô [...]
Phân giống Sigmatopetalum (Tiếp) 69) Paphiopedilum robinsonianum Cavestro Dẫn nhập Cây lan này được Alastair [...]
Phân giống Sigmatopetalum (Tiếp) 70) Paphiopedilum inamorii Cribb & Lamb Dẫn nhập Paphiopedilum inamorii được [...]
Phân giống Sigmatopetalum (Tiếp) 71) Paphiopedilum schoseri Braem & Mohr Trùng tên Paphiopedilum baccanum Schoser, nomen nudum [...]
Phân giống Sigmatopetalum (Tiếp) 72) Paphiopedilum urbanianum Fowlie Dẫn nhập Paphiopedilum urbanianum được phát hiện [...]
Phân giống Megastaminodium (Tiếp theo và hết) 73) Paphiopedilum canhii Everyanov & Gruβ Dẫn nhập [...]
Phân giống (Sub-genus)Polyantha Lời người dịch: Có tất cả 25 loài thuộc phân giống Polyantha. Loài [...]
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?