Dưới dây là danh sách và hình ảnh các loài cây thuộc chi Cephalocereus:
- Cả nhà click vào ảnh nhỏ để xem ảnh lớn có Tên khoa học của loài cây tương ứng
- Một số loài chỉ có ảnh vẽ, ảnh tiêu bản hoặc không có ảnh (dấu ?) là các loài quá hiếm chưa có tư liệu hoặc đã bị tuyệt chủng
- Chúng mình sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu và thêm các loài mới liên tục, cả nhà cùng theo dõi nhé.
Kingdom (Giới): | Plantae (Thực vật) |
Clade (Nhánh): | Tracheophytes (Thực vật có Mạch) |
Clade (Nhánh): | Angiosperms (Thực vật có Hoa) |
Clade (Nhánh): | Eudicots (Thực vật có hai Lá Mầm Thực Sự) |
Clade (Nhánh): | N/A |
Bộ (Order): | Caryophyllales (Bộ Cẩm Chướng) |
Family (Họ): | Cactaceae (Họ Xương Rồng) |
Subfamily (Phân Họ): | Cactoideae (Phân họ Xương Rồng) |
Tribe (Tông): | Echinocereeae |
Subtribe (Phân Tông): | N/A |
Genus (Chi): | Cephalocereus – Pfeiff. |
Synonyms (Đồng nghĩa) | |
---|---|
Danh sách các loài trong chi:
- Cephalocereus albispinus
- Cephalocereus alensis
- Cephalocereus aleusis
- Cephalocereus apicicephalium
- Cephalocereus arrabidae
- Cephalocereus atroviridis
- Cephalocereus aureispinus
- Cephalocereus aurisetus
- Cephalocereus backebergii
- Cephalocereus bahamensis
- Cephalocereus bakeri
- Cephalocereus barbadensis
- Cephalocereus blossfeldiorum
- Cephalocereus bradei
- Cephalocereus brasiliensis
- Cephalocereus braunii
- Cephalocereus brooksianus
- Cephalocereus californicus
- Cephalocereus catingicola
- Cephalocereus chrysacanthus
- Cephalocereus chrysomallus
- Cephalocereus chrysostele
- Cephalocereus claroviridis
- Cephalocereus collinsii
- Cephalocereus colombianus
- Cephalocereus columbianus
- Cephalocereus columna
- Cephalocereus columna-trajani
- Cephalocereus cometes
- Cephalocereus cuyabensis
- Cephalocereus dautwitzii
- Cephalocereus delaetii
- Cephalocereus dybowskii
- Cephalocereus euphorbioides
- Cephalocereus exerens
- Cephalocereus fluminensis
- Cephalocereus fricii
- Cephalocereus fulviceps
- Cephalocereus gaumeri
- Cephalocereus glaucescens
- Cephalocereus glaucochrous
- Cephalocereus gounellei
- Cephalocereus guentheri
- Cephalocereus guerreronis
- Cephalocereus guntheri
- Cephalocereus hapalacanthus
- Cephalocereus hermentianus
- Cephalocereus hoppenstedii
- Cephalocereus hoppenstedtii
- Cephalocereus johansenii
- Cephalocereus kanukuensis
- Cephalocereus lanuginosus
- Cephalocereus lehmannianus
- Cephalocereus leucocephalus
- Cephalocereus leucostele
- Cephalocereus luetzelburgii
- Cephalocereus machrisii
- Cephalocereus machrissi
- Cephalocereus macrocephalus
- Cephalocereus maguirei
- Cephalocereus maxonii
- Cephalocereus melanostele
- Cephalocereus melocactus
- Cephalocereus mezcalaensis
- Cephalocereus militaris
- Cephalocereus millspaughii
- Cephalocereus minensis
- Cephalocereus monoclonos
- Cephalocereus moritzianus
- Cephalocereus nizandensis
- Cephalocereus nudus
- Cephalocereus oligolepis
- Cephalocereus palmeri
- Cephalocereus pasacanus
- Cephalocereus penicillatus
- Cephalocereus pentaedrophorus
- Cephalocereus perlucens
- Cephalocereus phaeacanthus
- Cephalocereus piauhyensis
- Cephalocereus polyanthus
- Cephalocereus polygonus
- Cephalocereus polylophus
- Cephalocereus purpureus
- Cephalocereus purpusii
- Cephalocereus quadricentralis
- Cephalocereus remolinensis
- Cephalocereus rhodanthus
- Cephalocereus robinii
- Cephalocereus robustus
- Cephalocereus royeni
- Cephalocereus rupicola
- Cephalocereus russelianus
- Cephalocereus russellianus
- Cephalocereus salvadorensis
- Cephalocereus sartorianus
- Cephalocereus schlumbergeri
- Cephalocereus scoparius
- Cephalocereus senilis
- Cephalocereus sergipensis
- Cephalocereus smithianus
- Cephalocereus strausii
- Cephalocereus straussii
- Cephalocereus strictus
- Cephalocereus swartzii
- Cephalocereus tehuacanus
- Cephalocereus tetazo
- Cephalocereus tetetzo
- Cephalocereus totolapensis
- Cephalocereus tweedyanus
- Cephalocereus ulei
- Cephalocereus urbanianus
- Cephalocereus zehnteri
- Cephalocereus zehntneri