Tạm biệt những ngày đông lạnh giá và chào nắng ấm của mùa xuân. Bây giờ là thời điểm lý tưởng để vào vườn và bắt đầu trồng cây. Nhưng trồng cây gì được nhỉ? Hướng dẫn trồng cây vào mùa xuân của chúng tôi sẽ đem đến cho bạn câu trả lời.
Khi thời tiết ấm dần lên, mùa xuân là thời điểm lý tưởng để bắt đầu trồng hoa, cây ăn quả, rau và thảo mộc. Tuy nhiên, bạn có thể trồng gì cũng phụ thuộc vào điều kiện đất và khí hậu nơi bạn sống. Với khí hậu đa dạng như ở Úc, điều quan trọng là phải biết loại cây nào phù hợp nhất với khu vực của bạn để có được kết quả tốt nhất trong khu vườn của mình.
Chuẩn bị đất
Trước khi trồng, hãy chuẩn bị đất bằng cách thêm phân trộn và phân chuồng để cây có đủ chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển. Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng đất được tưới nước tốt. Sau đó phủ một lớp mùn 10cm lên luống vườn để giữ ẩm.
Những loài hoa nên trồng vào mùa xuân
Úc được tạo thành từ sáu vùng khí hậu và hai kiểu chính theo mùa, vì vậy tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống, bạn có thể gặp điều kiện thời tiết khác nhau đối với các vùng khác nhau của đất nước. Sau đây là danh sách một số loài hoa phổ biến để trồng vào mùa xuân:
Các bang miền Nam (Victoria, New South Wales, Nam Úc)
• Petunias
• Snapdragons
• Marigolds
• Geraniums (Hoa Phong Lữ)
Queensland
• Gardenias (Hoa Dành Dành)
• Alyssum
• Begonias
• Cosmos
• Marigolds
• Petunias
Miền tây nước Úc
• Marigolds
• Portulacas
• Impatiens
• Zinnias
• Kangaroo Paw
Tasmania
• Hippeastrums
• Belladonna Lilies (Hoa Loa Kèn)
• Nerines
• Giant Sunflowers
Trái cây mùa xuân, rau và thảo mộc
Những loại trái cây, rau và thảo mộc bạn có thể trồng và phát triển thành công vào mùa xuân sẽ phụ thuộc vào khí hậu trong khu vực của bạn.
Khu vực ấm áp
Những khu vực không có sương giá hoặc chỉ thỉnh thoảng có sương giá. Đây là khu vực phía bắc của Cảng Coffs ở New South Wales và nằm trên Geraldton ở phía Tây.
Hoa quả và rau
• Passionfruit (chanh dây)
• Paw paw
• Avocado (bơ)
• Banana (chuối)
• Citrus (quýt)
• Macadamia
• Rocket
• Silverbeet
• Spring onion (hành lá)
• Lettuce (rau diếp)
• Zucchini (quả bí)
• Pumpkin (quả bí ngô)
• Leek (tỏi tây)
• Capsicum (ớt)
• Cucumber (dưa chuột)
• Eggplant (cà tím)
• Tomatoes (cà chua)
Thảo mộc
• Mùi tây
• Húng quế ngọt
• Rau thì là
• Cây bạc hà
• Lá kinh giới
• Rau mùi
• Cỏ mèo
• Xạ hương
Khu vực từ mát đến lạnh
Khu vực có nhiệt độ thấp trong thời gian dài. Bao gồm toàn bộ Tasmania, hầu hết Victoria, các cao nguyên phía nam của New South Wales, ACT và một phần nhỏ của miền nam Nam Úc.
Hoa quả và rau
• Strawberries
• Leeks
• Onions
• Parsnip
• Radishes
• Spinach
• Sweet corn
• Beetroot
• Tomatoes
• Peas
• Silverbeet
• Lettuce
• Swedes
• Turnips
• Cucumber
Thảo mộc
• Basil
• Chives
• Coriander
• Dill
• Mint
• Oregano
• Parsley
• Sage
• Thyme
Đới ôn hòa
Ở những nơi thỉnh thoảng có sương giá mùa đông, bao gồm phần còn lại của Úc, một số khu vực của Victoria, hầu hết Nam Úc và nam Tây Úc.
Trái cây và rau quả
• Blueberries
• Passionfruit
• Paw paw
• Bananas
• Citrus
• Olives
• Spring onion
• Artichoke
• Celery
• Silverbeet
• Lettuces
• Leeks
• Climbing beans
• Sweet corn
• Tomatoes
• Carrots
• Radishes
Thảo mộc
• Chives
• Parsley
• Catnip
• Sage
• Oregano
• Rosemary
• Thyme
• Marjoram
Hãy bắt đầu ngay thôi nào!